siêu cảm giác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: siêu cảm giác+
- (triết học) Suprasensible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "siêu cảm giác"
- Những từ có chứa "siêu cảm giác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sublime transcendent superconductivity superangelic superspirituality superfluidity transcendency superspiritual supercelestial transcendence more...
Lượt xem: 461